LỌC BỤI HEPA MINI TYPEChi tiết sản phẩm

LỌC BỤI HEPA MINI TYPE

Liên hệ

Thông số kỹ thuật

  • Frame: khung hộp phẳng, khung hộp của FFU, khung hộp của BFU
  • Chất liệu khung: Nhôm, Inox, GI, Gỗ
  • Chất liệu giấy: giấy thủy tinh gấp nếp 
  • Chất kết dính: Polyurethane, Silicone
  • Nhiệt độ/độ ẩm: 80°C/90%
  • Hiệu suất: ≥ 99.97% @ 0.3µm.

Ứng dụng:

  • Sử dụng ở vị trí cuối cùng trong hệ thống AHU, bộ lọc của FFU, BFU
  • Được lắp đặt trong phòng sạch, trong thiết bị máy móc ở các công ty điện cơ, công ty về chất bán dẫn, công ty linh kiện điện tử, bệnh viện, phòng mổ, công ty dược phẩm, xưởng rửa ảnh…

 

Mô tả

헤파 필터

특징 및 적용

  • 0.3㎛ 기준 99.97% 이상의 포집 효율
  • 처리풍량에 따라 표준 및 다풍량 FILTER를 선택할 수 있음.
  • 필림, 전자, 정밀, 제약회사, 연구소, 병원 수술실등 CLEAN ROOM의 최종 FILTER로 이용한다.
  • 용도에 적합한 경제적인 FRAME을 선택할 수 있음.

재질 및 사용조건


구분


재질


MEDIA


GLASS FIBER


GASKET


NEOPRENE SPONGE


FRAME


SUS, AL, WOOD


SEALANT


POLY URETHANE


SEPARATOR


AL, KRAFT PAPER, HOT MELT


규격 및 효율, 압력손실 (HEPA FILTER)


구 분


규 격


효 율(%)


풍 량 CMM


압력손실(MMAQ)


H


W


D


초기


말기


일반풍량


610.610.75


99.97%↑
(0.3㎛)


9


12


18


610.610.150


18


25.4


50


610.610.292


32


다풍량


610.610.150


28


25.4


50
610.610.292


32



규격 및 효율, 압력손실 (준 HEPA FILTER)


구 분


규 격


효 율(%)


풍 량 CMM


압력손실(MMAQ)
H


W


D


초기


말기


일반풍량


610.610.150


95%↑
(0.3㎛)


25


25.4


50


610.610.292


50


다풍량


610.610.150


32


25.4


50


610.610.292


Hỗ trợ trực tuyến / 제품문의