LỌC BỤI HEPA FILTER CELLTYPEChi tiết sản phẩm

LỌC BỤI HEPA FILTER CELLTYPE

Liên hệ

Phân loại của tiêu chuẩn EN 1822 cho lọc Hepa & lọc ULPA             

Phân loại lọc

Hiệu suất (%) /MPPS

Hạt xuyên thấu (%)/MPPS

Giá trị toàn bộ

Giá trị cục bộ

Giá trị toàn bộ

Giá trị cục bộ

H 10

 = > 85

15

H 11

 = > 95

5

H 12

= > 99.5

0.5

H 13

= > 99.95

99.75

0.05

0.25

H 14

= > 99.995

99.975

0.005

0.025

U 15

= > 99.9995

99.9975

0.0005

0.0025

U 16

= > 99.99995

99.99975

0.00005

0.00025

U 17

= > 99.999995

99.9999

0.000005

0.0001

Mô tả

헤파 필터

특징 및 적용

  • 0.3㎛ 기준 99.97% 이상의 포집 효율
  • 처리풍량에 따라 표준 및 다풍량 FILTER를 선택할 수 있음.
  • 필림, 전자, 정밀, 제약회사, 연구소, 병원 수술실등 CLEAN ROOM의 최종 FILTER로 이용한다.
  • 용도에 적합한 경제적인 FRAME을 선택할 수 있음.

재질 및 사용조건

구분재질
MEDIAGLASS FIBER
GASKETNEOPRENE SPONGE
FRAMESUS, AL, WOOD
SEALANTPOLY URETHANE
SEPARATORAL, KRAFT PAPER, HOT MELT

Hỗ trợ trực tuyến / 제품문의